Có 2 kết quả:
浓眉大眼 nóng méi dà yǎn ㄋㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄉㄚˋ ㄧㄢˇ • 濃眉大眼 nóng méi dà yǎn ㄋㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄉㄚˋ ㄧㄢˇ
nóng méi dà yǎn ㄋㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄉㄚˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thick eyebrows and big eyes
Bình luận 0
nóng méi dà yǎn ㄋㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄉㄚˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thick eyebrows and big eyes
Bình luận 0